 | [nhân chứng] |
| |  | deponent; witness |
| |  | Triệu táºp nhân chứng |
| | To subpoena witnesses |
| |  | Ra toà với tư cách nhân chứng |
| | To appear as a witness |
| |  | Nhân chứng cho bên nguyên |
| |  | Xem nhân chứng buộc tội |
| |  | Nhân chứng cho bên bị |
| |  | Xem nhân chứng gỡ tội |